Phiên âm : zǎo zhī jīn rì, huǐ bù dāng chū.
Hán Việt : tảo tri kim nhật, hối bất đương sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面對眼前的惡果, 追悔從前的錯失, 卻已經來不及了。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第四二出》:「張解元早知今日, 悔不當初。」也作「早知今日, 何必當初」。